Thép ray tàu – Giới thiệu chi tiết
Thép ray tàu là vật liệu đặc biệt được sử dụng để chế tạo đường ray cho các hệ thống vận tải đường sắt như tàu hỏa, tàu điện, tàu cao tốc, và đường ray công nghiệp. Loại thép này phải đảm bảo độ bền cơ học cao, khả năng chịu tải trọng lớn, và tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật của thép ray tàu
- Cường độ cao: Được thiết kế để chịu tải trọng nặng và áp lực từ tàu di chuyển ở tốc độ cao.
- Khả năng chịu mài mòn tốt: Giúp tăng tuổi thọ của đường ray, giảm chi phí bảo trì.
- Độ bền kéo và khả năng chống nứt gãy: Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn vận hành.
- Chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt: Từ nhiệt độ cao, mưa gió đến môi trường hóa chất nhẹ.
BẢNG TIÊU CHUẨN RAY ( RAIL) ĐƯỜNG SẮT
CHỦNG | KÍCH THƯỚC THEO MẶT CẮT NGANG (MM) | TRỌNG | CHIỀU DÀI | |||
LOẠI | Cao | Rộng đáy | Rộng mặt | Dày thân | LƯỢNG (kg/m) | (m) |
CHẤT THÉP Q235 | ||||||
P11 | 69 | 66 | 35 | 6.5 | 11 | 6 |
P12 | 80.5 | 66 | 32 | 7 | 12 | 6 |
P15 | 79.37 | 79.37 | 42.86 | 8.33 | 15 | 8 |
P18 | 90 | 80 | 40 | 10 | 18 | 8 |
P24 | 107 | 92 | 51 | 10.9 | 24 | 8 |
P30 | 107.95 | 107.95 | 60.33 | 12.3 | 30 | 8 |
CHẤT THÉP 40 - 45Mn | ||||||
P38 | 134 | 114 | 68 | 13 | 38 | 12.5 |
P43 | 140 | 114 | 70 | 14.5 | 43 | 12.5 |
P50 | 152 | 132 | 70 | 15.5 | 50 | 12.5 |
CHẤT THÉP 71Mn | ||||||
P38 | 134 | 114 | 68 | 13 | 38 | 12.5 |
P43 | 140 | 114 | 70 | 14.5 | 43 | 12.5 |
P50 | 152 | 132 | 70 | 15.5 | 50 | 12.5 |
P60 | 170 | 150 | 73 | 16.5 | ||
QU 70 | 120 | 120 | 70 | 28 | 52.8 | 12 |
QU 80 | 130 | 130 | 80 | 32 | 63.69 | 12 |
QU 100 | 150 | 150 | 100 | 38 | 88.96 | 12 |
QU 120 | 170 | 170 | 120 | 44 | 118.1 | 12 |
Thông số kỹ thuật chính
1. Hình dạng và kích thước:
- Tiết diện: I (dạng chữ I ngược) để đảm bảo chịu lực tối ưu.
- Chiều cao (h): 54 mm - 175 mm (phụ thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn).
- Trọng lượng: Từ 30 kg/m đến hơn 75 kg/m.
2. Thành phần hóa học tiêu biểu:
Mác thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | S (%) | P (%) |
---|---|---|---|---|---|
U71Mn | 0.65 - 0.80 | 0.60 - 1.05 | 0.15 - 0.35 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
UIC60 | 0.60 - 0.82 | 0.70 - 1.30 | 0.10 - 0.60 | ≤ 0.045 | ≤ 0.035 |
U75V | 0.72 - 0.82 | 0.80 - 1.30 | 0.15 - 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến
- GB/T 2585-2007 (Trung Quốc): Áp dụng cho U71Mn.
- UIC 860-V (Châu Âu): Quy định cho loại UIC60.
- AREMA (Hoa Kỳ): Dành cho hệ thống đường sắt Bắc Mỹ.
Ứng dụng của thép ray tàu
- Đường sắt truyền thống: Sử dụng trong các tuyến vận tải hành khách và hàng hóa.
- Tàu cao tốc: Thép ray chất lượng cao đảm bảo độ ổn định và an toàn khi di chuyển ở tốc độ lớn.
- Hệ thống tàu điện ngầm: Dùng trong các đô thị để vận chuyển nhanh gọn và tiết kiệm không gian.
- Đường ray công nghiệp: Cho các nhà máy, bến cảng, hoặc các tuyến vận tải nội bộ.
Các loại thép ray tàu phổ biến
- U71Mn: Sử dụng rộng rãi trong đường sắt truyền thống và công nghiệp, độ bền cao, giá thành hợp lý.
- UIC60: Dùng cho hệ thống tàu cao tốc và tàu điện ngầm.
- U75V: Chịu tải nặng và có khả năng chống mài mòn vượt trội, thích hợp cho các tuyến vận tải lớn.
Lợi ích khi sử dụng thép ray chất lượng cao
- Tăng độ bền và tuổi thọ đường ray.
- Giảm chi phí bảo trì và thay thế.
- Đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành lâu dài.
Unico Steel có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn hoặc hỗ trợ bạn trong việc chọn loại thép ray tàu phù hợp. Liên hệ để được tư vấn nhé!
Bình luận