THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM:
Chất Liệu | Q195 - Q345B - C40 - C45 - A36 - S45C - S48C - S235JR - S275JR - SCr440 - SCr420 - SCM435 - 34CrMo4 - 20Cr | ||||||||||||||||
Tiêu Chuẩn | GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 - KS D3752 - EN10025 - EN10083 - D | ||||||||||||||||
Kích Thước |
| ||||||||||||||||
Xuất Xứ | Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản - Đài Loan - Châu Âu..... | ||||||||||||||||
Công Dụng | Thép lục giác được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít. Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, … |
Thành Phần Hóa Học:
Bảng thành phần hóa học thép tròn đặc S50C | ||||
C% | Mn% | P% | S% | Si% |
0.47 - 0.53 | 0.60 - 0.90 | 0.030 | 0.035 | 0.15 - 0.35 |
Tính Chất Cơ Học Và Tính Chất Vật Lý:
Bảng cơ tính vật lý thép tròn đặc S50C | ||||||||
Độ bền kéo | Sức mạnh năng suất | Tỷ lệ kéo dài | Giảm diện tích | Giá trị tác động | Giá trị đàn hồi | Độ cứng | Ủ (HB) | Cường lực |
≥630 | ≥375 | ≥14 | ≥40 | ≥31 | ≥39 | ≤235 | ≤207HB | 16 - 29 |
Ngoài ra, công ty chúng tôi còn cung cấp thép rèn tròn đặc cùng đa dạng các thép S35C, S20C, 16Mn, SCR420, SCR440, SCM415, SCM418, SCM430, SCM435, SCM440, SUJ2, SNCM220, SNCM439...
Bảng quy cách thường có của thép lục giác
Lục giác | Quy cách | Lục giác | Quy cách |
H13 | H13x3000 | H31 | 31 x 3000 |
H14 | 14 x 3000 | H32 | 32 x 3000 |
H15 | 15 x 3000 | H33 | 33 x 3000 |
H16 | 16 x 3000 | H34 | 34 x 3000 |
H17 | 17 x 3000 | H35 | 35 x 3000 |
H18 | 18 x 3000 | H36 | 36 x 3000 |
H19 | 19 x 3000 | H37 | 37 x 3000 |
H20 | 20 x 3000 | H38 | 38 x 3000 |
H21 | 21 x 3000 | H39 | 39 x 3000 |
H22 | 22 x 3000 | H40 | 40 x 3000 |
H23 | 23 x 3000 | H41 | 41 x 3000 |
H24 | 24 x 3000 | H42 | 42 x 3000 |
H25 | 25 x 3000 | H43 | 43 x 3000 |
H26 | 26 x 3000 | H44 | 44 x 3000 |
H27 | 27 x 3000 | H45 | 45 x 3000 |
H28 | 28 x 3000 | H46 | 46 x 3000 |
H29 | 29 x 3000 | H47 | 47 x 3000 |
H30 | 30 x 3000 |
|
|
· Độ dày sản xuất theo yêu cầu đơn đặt hàng, theo yêu cầu.
· Dung sai chuẩn theo yêu cầu.
- Sản Phẩm có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn, chứng từ đi kèm lô hàng.
- Giá tốt tại xưởng.
- Giao hàng nhanh và uy tín.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI UNICO
Địa chỉ: 1137 Đê La Thành, P.Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Tp.Hà Nội, Việt Nam.
Hotline: 0559596886
Tel: 0903476016
Email: unicosteelco@gmail.com
Website: http://unicosteel.com.vn/
Website: http://inoxdacbiet.com/
Bình luận