Dưới đây là bảng so sánh giữa đồng đỏ C1100 và đồng đỏ C1220, tập trung vào các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng:
Tiêu chí | C1100 | C1220 |
---|---|---|
Thành phần chính | Đồng (Cu) ≥ 99.90% | Đồng (Cu) ≥ 99.90%, Phosphor (P) 0.015-0.040% |
Phosphor (P) | ≤ 0.005% | 0.015 - 0.040% |
Độ dẫn điện | Rất cao (~101% IACS) | Cao, nhưng giảm nhẹ do có phosphor |
Độ dẫn nhiệt | Cao | Cao, nhưng thấp hơn chút so với C1100 |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, trong môi trường tự nhiên và hơi axit nhẹ | Rất tốt, đặc biệt trong môi trường có axit nhẹ |
Khả năng gia công | Dễ gia công, dễ kéo và uốn | Tương tự C1100, dễ gia công, dễ uốn |
Khả năng hàn | Khó hàn hơn do không chứa phosphor | Dễ hàn hơn nhờ có hàm lượng phosphor |
Ứng dụng chính | Dẫn điện, dẫn nhiệt, ống dẫn khí, dầu, nước | Hệ thống trao đổi nhiệt, ống dẫn khí, dễ hàn |
Khả năng chống oxy hóa | Tốt | Tốt hơn nhờ có hàm lượng phosphor |
Điểm khác biệt chính:
-
Phosphor (P): C1220 chứa một lượng nhỏ phosphor (0.015 - 0.040%), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và hàn, trong khi C1100 có hàm lượng phosphor rất thấp (≤ 0.005%).
-
Khả năng hàn: C1220 dễ hàn hơn nhờ sự có mặt của phosphor, làm cho các mối hàn chắc chắn và ít bị oxy hóa, trong khi C1100 khó hàn hơn.
-
Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: C1100 có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao hơn một chút so với C1220 do không có hoặc chỉ có rất ít phosphor. Sự thêm vào phosphor trong C1220 có thể làm giảm nhẹ độ dẫn điện và dẫn nhiệt.
-
Ứng dụng:
- C1100 được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống yêu cầu độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, như trong ngành điện và các hệ thống dẫn chất lỏng không ăn mòn cao.
- C1220 thích hợp cho các hệ thống cần khả năng hàn tốt và chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt trong các hệ thống ống dẫn trong môi trường hóa học.
Tóm lại, C1100 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, còn C1220 được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và dễ hàn tốt hơn.
Bình luận