Co - cút thép đen là phụ kiện đường ống được làm từ thép cacbon (carbon steel) chưa qua mạ kẽm hoặc phủ sơn chống gỉ. Đây là loại thép có màu đen đặc trưng do quá trình cán nóng hoặc lớp oxit sắt trên bề mặt, vì thế gọi là thép đen.
Thành phần: Chủ yếu là thép cacbon, bao gồm sắt (Fe) và hàm lượng cacbon (C) từ 0,05% – 2,0%. : S20C, S45C, S50C…
-
Đặc điểm của thép đen:
-
Chịu lực, chịu nhiệt tốt.
-
Dễ gia công và hàn nối.
-
-
Ứng dụng của co - cút thép đen:
-
Hệ thống cấp thoát nước, hệ thống PCCC.
-
Đường ống dẫn dầu, dẫn khí, hơi nóng.
-
Các công trình xây dựng, nhà máy, khu công nghiệp.
- Đường kính: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500
- Phi: 21, 27, 34, 42, 49, 60, 76, 90, 114, 140, 168, 219, 273, 325, 355, 406, 457, 508
-
BẢNG QUY CÁCH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CO THÉP HÀN
QUY CÁCH CO THÉP HÀN | KÍCH THƯỚC THÔNG SỐ D, A, B, O, K | KÍCH THƯỚC ĐỘ DÀY T THEO TIÊU CHUẨN | ||||||||
D | A | B | O | K | SCH20 | SCH40 | SCH80 | |||
INCH | DN | PHI | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm |
1/2” | 15 | 21 | 21.3 | 38.1 | 15.7 | 76.2 | 47.8 | 2.6 | 2.77 | 3.73 |
3/4” | 20 | 27 | 26.7 | 38.1 | 19.1 | 76.2 | 50.8 | 2.6 | 2.87 | 3.91 |
1” | 25 | 34 | 33.4 | 38.1 | 22.5 | 76.2 | 55.6 | 3.2 | 3.38 | 4.55 |
1.1/4” | 32 | 42 | 42.2 | 47.8 | 25.4 | 95.3 | 69.9 | 3.2 | 3.56 | 4.85 |
1.1/2” | 40 | 49 | 48.3 | 57.2 | 28.4 | 114.3 | 82.6 | 3.2 | 3.68 | 5.08 |
2” | 50 | 60 | 60.3 | 76.2 | 35.1 | 152.4 | 106.4 | 3.2 | 3.91 | 5.54 |
2.1/2” | 65 | 76 | 76.0 | 95.3 | 44.5 | 190.5 | 131.8 | 3.6 | 5.16 | 7.01 |
3” | 80 | 90 | 88.9 | 114.3 | 50.8 | 228.6 | 158.8 | 4.0 | 5.49 | 7.62 |
4” | 100 | 114 | 114.3 | 152.4 | 63.5 | 304.8 | 209.6 | 4.0 | 6.02 | 8.56 |
5” | 125 | 141 | 141.3 | 190.5 | 79.2 | 381.0 | 261.0 | 5.0 | 6.55 | 9.53 |
6” | 150 | 168 | 168.3 | 228.6 | 95.3 | 475.2 | 312.7 | 5.0 | 7.11 | 10.97 |
8” | 200 | 219 | 219.1 | 304.8 | 127.0 | 609.6 | 414.3 | 6.35 | 8.18 | 12.70 |
10” | 250 | 273 | 273.0 | 381.0 | 158.8 | 762.0 | 517.7 | 6.35 | 9.27 | 15.09 |
12” | 300 | 325 | 323.9 | 457.2 | 190.5 | 914.4 | 619.3 | 6.35 | 10.31 | 17.48 |
14” | 350 | 355 | 355.6 | 533.4 | 222.3 | 1,066.8 | 711.2 | 7.92 | 11.13 | 19.05 |
16” | 400 | 406 | 406.4 | 609.6 | 254.0 | 1,219.2 | 812.8 | 7.92 | 12.70 | 21.44 |
18” | 450 | 457 | 457.0 | 685.8 | 285.8 | 1,371.6 | 914.4 | 7.92 | 14.27 | 23.83 |
20” | 500 | 508 | 508.0 | 762.0 | 317.5 | 1,524.0 | 1,016.0 | 9.53 | 15.09 | 26.19 |
24” | 600 | 610 | 610.0 | 914.4 | 381.0 | 1,828.8 | 1,219.2 | 9.53 | 17.48 | 30.96 |
- Sản Phẩm có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn, chứng từ đi kèm lô hàng.
- Giá tốt tại xưởng.
- Giao hàng nhanh và uy tín.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI UNICO
Địa chỉ: 1137 Đê La Thành, P.Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Tp.Hà Nội, Việt Nam.
Hotline: 0559596886
Tel: 0903476016
Email: unicosteelco@gmail.com
Website: http://unicosteel.com.vn/
Website: http://inoxdacbiet.com/
Bình luận