Co - Cút Inox SUS316 UNICO STEEL chuyên phân phối phụ kiện đường ống INOX SUS304, SUS316. Đủ các tiêu chuẩn SCH20 SCH40 SCH80, ASTM, JIS, DIN, TCVN…
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Co - Cút Inox
- Kiểu dáng: Co 90° 45° 135° 180°
- Quy Cách: DN15 đến DN300
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH10S-SCH20S-SCH40S
- Vật Liệu: WP304/304L,WP316/316L
- Theo tiêu chuẩn ASTM A403
- Xuất xứ: Trung Quốc
Co - Cút Inox (elbow Inox) là phụ kiện dùng để đổi hướng dòng chảy trong đường ống, thường theo các góc như 45°, 90°, 180°. có khả năng chống chịu ăn mòn, chống oxy hóa, làm việc tốt trong môi trường hóa chất.
Bảng quy cách tiêu chuẩn
Dưới đây là bảng quy cách tiêu chuẩn đường kính và độ dày của Co - Cút Inox (elbow Inox)
*Lưu ý bảng này chỉ mang tính chất tham khảo. Số liệu thực tế sẽ chênh lệch theo từng nhà sản xuất. Vui lòng liên hệ với UNICOSTEEL chúng tôi để nhận báo giá thực tế qua Hotline kinh doanh
QUY CÁCH CO - CÚT INOX | TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY | |||
SCH10 | SCH40 | |||
INCH | DN | PHI | mm | mm |
1/2” | 15 | 21 | 2.11 | 2.77 |
3/4” | 20 | 27 | 2.11 | 2.87 |
1” | 25 | 34 | 2.77 | 3.38 |
1 1/4” | 32 | 42 | 2.77 | 3.56 |
1 1/2” | 40 | 49 | 2.77 | 3.68 |
2” | 50 | 60 | 2.77 | 3.91 |
2 1/2” | 65 | 76 | 3.05 | 5.16 |
3” | 80 | 90 | 3.05 | 5.49 |
4” | 100 | 114 | 3.05 | 6.02 |
5” | 125 | 141 | 3.4 | 6.55 |
6” | 150 | 168 | 3.4 | 7.11 |
8” | 200 | 219 | 3.76 | 8.18 |
10” | 250 | 273 | 4.19 | 9.27 |
12” | 300 | 325 | 4.57 | 9.53 |
Đặc điểm của Co - Cút Inox
- Chất liệu: Co - Cút Inox thường được làm từ các loại inox phổ biến như inox 304, inox 316, hoặc inox 201. Inox 304 và 316 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc hệ thống dẫn chất lỏng ăn mòn.
- Kích thước: Co - Cút Inox có nhiều kích cỡ khác nhau, phù hợp với các đường kính ống khác nhau, từ nhỏ đến lớn. Kích thước thường được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn địa phương.
- Độ bền cao: Với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao, Co - Cút Inox thường được sử dụng trong các hệ thống chịu áp suất cao hoặc trong môi trường có hóa chất.
- Bề mặt nhẵn bóng: Inox có bề mặt sáng bóng, giúp giảm thiểu tích tụ bụi bẩn và dễ dàng vệ sinh, rất lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và chế biến hóa chất.
Lợi ích khi sử dụng Co - Cút Inox
- Chống ăn mòn và gỉ sét: Phụ kiện này có khả năng chống lại tác động của môi trường ăn mòn, như muối biển hoặc hóa chất mạnh, giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống.
- Chịu nhiệt tốt: Co - Cút Inox có thể hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.
- An toàn vệ sinh: Bề mặt Inox không phản ứng với thực phẩm hoặc các chất hóa học, giữ cho chất lỏng không bị ô nhiễm.
Loại Inox | Thành phần chính | Tính năng | Ứng dụng | Mô tả |
---|---|---|---|---|
Inox 316 | 16% Cr, 10% Ni, 2% Mo | Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường axit và muối | Sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, môi trường biển | Có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn so với inox 304 nhờ vào sự bổ sung molybdenum. |
Độ dày (SCH) | Đặc điểm | Ứng dụng | Mô tả |
---|---|---|---|
SCH40 | Độ dày trung bình | Thích hợp cho hệ thống áp lực vừa phải | Đây là độ dày phổ biến nhất, sử dụng trong các hệ thống đường ống tiêu chuẩn cho các ngành công nghiệp như nước, khí nén và các ứng dụng nhẹ. |
Ứng dụng của Co - Cút Inox
- Ngành công nghiệp dầu khí: Co - Cút Inox được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn dầu và khí, nhờ khả năng chống chịu áp suất cao và môi trường ăn mòn.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, các hệ thống sản xuất và vận chuyển chất lỏng trong ngành thực phẩm thường dùng Co - Cút Inox
- Ngành hóa chất: Co - Cút Inox chịu được các hóa chất ăn mòn, giúp đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống dẫn hóa chất.
- Xây dựng và cơ điện: Dùng trong hệ thống cấp nước, thoát nước, và hệ thống điều hòa không khí.
- Công nghiệp đóng tàu: Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn trên tàu thuyền nhờ tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn của inox.
Tiêu chuẩn của Co - Cút Inox
Co - Cút Inox là phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, được sử dụng để thay đổi hướng dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Để đảm bảo an toàn, độ bền, và khả năng chịu áp lực trong quá trình sử dụng, Co - Cút Inox phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho Co - Cút Inox
1. Tiêu Chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials)
- ASTM A403: Áp dụng cho các phụ kiện hàn từ thép không gỉ (inox) rèn hoặc đúc, yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, và khả năng chống ăn mòn.
- ASTM A182: Dành cho các phụ kiện inox rèn dùng trong hệ thống chịu áp lực, bao gồm Co - Cút Inox, yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và ăn mòn.
- ASTM A240: Đối với thép không gỉ cán nóng hoặc cán nguội dùng làm phụ kiện, bao gồm kiểm tra độ bền kéo và độ giãn dài.
2. Tiêu Chuẩn ASME (American Society of Mechanical Engineers)
- ASME B16.9: Tiêu chuẩn cho phụ kiện hàn liền mạch hoặc hàn lồng từ thép không gỉ, quy định kích thước, dung sai, và độ dày thành ống cho Co - Cút Inox.
- ASME B31.3: Quy định về thiết kế và thi công hệ thống ống áp lực cao, thường áp dụng trong ngành hóa dầu và chế biến.
- ASME B16.25: Liên quan đến các yêu cầu về mối hàn, đảm bảo Co - Cút Inox inox được nối đúng cách với các đoạn ống khác trong hệ thống.
3. Tiêu Chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung – Tiêu Chuẩn Đức)
- DIN 2605: Tiêu chuẩn quy định kích thước và thông số kỹ thuật cho Co - Cút Inox, bao gồm các góc uốn 90°, 45°, hoặc các góc đặc biệt.
- DIN 17457: Đối với ống và phụ kiện inox, đảm bảo chất lượng bề mặt và khả năng chịu áp lực cao.
4. Tiêu Chuẩn EN (European Norms – Tiêu Chuẩn Châu Âu)
- EN 10253: Áp dụng cho các phụ kiện hàn từ thép không gỉ, bao gồm yêu cầu về độ dày thành, góc uốn, và các thông số kỹ thuật khác.
- EN 10088: Quy định về loại inox sử dụng trong sản xuất Co - Cút Inox, bao gồm đặc tính hóa học và cơ lý.
5. Tiêu Chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards)
- JIS B2311: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho Co - Cút Inox, quy định về kích thước và khả năng chịu áp lực.
- JIS G3459: Áp dụng cho ống inox và các phụ kiện chịu áp lực, yêu cầu về chất lượng thép không gỉ.
6. Tiêu Chuẩn ISO (International Organization for Standardization)
- ISO 9624: Áp dụng cho các phụ kiện inox hàn, quy định về độ dày thành, khả năng chịu áp lực và chất lượng mối hàn.
- ISO 9001: Hệ thống quản lý chất lượng tổng thể áp dụng trong sản xuất phụ kiện, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế.
7. Tiêu Chuẩn BS (British Standards)
- BS 1640: Quy định về phụ kiện hàn từ inox, bao gồm thông số kỹ thuật và dung sai.
- BS 4504: Tiêu chuẩn cho các phụ kiện áp lực, đảm bảo Co - Cút Inox có khả năng chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
8. Tiêu Chuẩn API (American Petroleum Institute)
- API 5L: Đối với các hệ thống ống dẫn dầu khí chịu áp lực cao, Co - Cút Inox phải đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính chống ăn mòn.
- API 570: Quy định về kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống ống, áp dụng cho Co - Cút Inox trong các ứng dụng khắc nghiệt.
Mua ở đâu giá rẻ, uy tín?
Nếu quý khách đang tìm mua Co - Cút Inox sus316 , hãy đến với Unico Steel . Chúng tôi là nhà máy sản xuất thép uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thép đặc biệt, thép chế tạo chất lượng cao.
Khi đến với Unico Steel, quý khách sẽ nhận được những hỗ trợ vô cùng ưu đãi cả về giá lẫn dịch vụ như:
– Hỗ trợ tư vấn thủ tục nhập hàng trực tiếp tận nhà máy
– Giá rẻ, cạnh tranh, không qua trung gian thương mại
– Hàng loại 1, chất lượng sản phẩm đồng đều
– Cam kết sản xuất chuẩn 100% theo yêu cầu của quý khách hàng
– Nhà máy công suất cao, đáp ứng được khối lượng hàng lớn
– Cung cấp đầy đủ các chứng từ liên quan đến lô hàng như C/O, C/Q
Bình luận